Đọc nhanh: 质量又好 (chất lượng hựu hảo). Ý nghĩa là: chất lượng tốt.
Ý nghĩa của 质量又好 khi là Danh từ
✪ chất lượng tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量又好
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 这 条 围巾 的 质量 很 好
- Chất lượng của chiếc khăn quàng cổ này rất tốt.
- 又 要 开快车 , 又 要 保证质量
- vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.
- 这毫 质量 好
- Bút lông này chất lượng tốt.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 这茧 质量 很 好
- Kén này chất lượng rất tốt.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 这种 芝麻 质量 好
- Loại hạt mè này chất lượng tốt.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 这 批货 质量 非常 好
- Lô hàng này chất lượng rất tốt.
- 这堆 砖 质量 很 好
- Đống gạch này chất lượng rất tốt.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 这种 炼乳 质量 很 好
- Loại sữa đặc này có chất lượng rất tốt.
- 廉价 的 衣服 质量 不好
- Quần áo giá rẻ chất lượng không tốt.
- 录音 的 质量 不太好
- Chất lượng bản ghi âm không tốt lắm.
- 城市 的 空气质量 不好
- Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.
- 这些 矿石 质量 很 好
- Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.
- 这个 产品 的 质量 很 好
- Chất lượng sản phẩm này rất tốt.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质量又好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质量又好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm又›
好›
质›
量›