Đọc nhanh: 货物原产地证明书 (hoá vật nguyên sản địa chứng minh thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa; viết tắt CO (Cerificate of Origins).
Ý nghĩa của 货物原产地证明书 khi là Danh từ
✪ Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa; viết tắt CO (Cerificate of Origins)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物原产地证明书
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 这批 货物 将 在 明天 进口
- Lô hàng này sẽ nhập cảng vào ngày mai.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 吴地 物产 很 丰富
- Sản vật nước Ngô rất phong phú.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货物原产地证明书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货物原产地证明书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
产›
原›
地›
明›
物›
证›
货›