Đọc nhanh: 货柜港口 (hoá cử cảng khẩu). Ý nghĩa là: Cảng công-ten-nơ.
Ý nghĩa của 货柜港口 khi là Danh từ
✪ Cảng công-ten-nơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货柜港口
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 给 你 的 酒柜 补 点货
- Kê lại tủ rượu của bạn.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 这批 货物 将 在 明天 进口
- Lô hàng này sẽ nhập cảng vào ngày mai.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 这个 港口 是 天然港
- Cảng này là một cảng tự nhiên.
- 港口 有 货栈
- Cảng có kho chứa hàng.
- 港口 有 三艘 船
- Ở cảng có ba con tàu.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 船只 穿织 在 港口 里
- Thuyền bè đan xen trong cảng.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 货物 已经 进口 到 本港
- Hàng hóa đã vào cảng.
- 这艘 船 在 港口 停泊 了 四天
- Chiếc tàu này đã nằm yên ở cảng suốt bốn ngày.
- 港口 附近 有 许多 货船 停泊
- Gần bến cảng có nhiều tàu hàng neo đậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货柜港口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货柜港口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
柜›
港›
货›