Đọc nhanh: 责任事故 (trách nhiệm sự cố). Ý nghĩa là: tai nạn do thiếu trách nhiệm; sự cố do thiếu trách nhiệm.
Ý nghĩa của 责任事故 khi là Danh từ
✪ tai nạn do thiếu trách nhiệm; sự cố do thiếu trách nhiệm
由于工作上没有尽到责任而造成的事故
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责任事故
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 她 的 故事 很 悲酸
- Câu chuyện của cô ấy rất đau lòng.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 我们 有 责任 事 长辈
- Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 这件 事 主要 是 你 的 责任
- Việc này chủ yếu là trách nhiệm của bạn.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 这 事 不必 再 追 责任 了
- Chuyện này không cần truy cứu trách nhiệm nữa.
- 根究 事故责任
- truy tìm tận gốc trách nhiệm của sự cố.
- 扣发 事故责任 者 当月 奖金
- khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
- 这事 是 我 错 , 应该 由 我 来 承担责任
- Đây là lỗi của tôi, hãy để tôi chịu trách nhiệm.
- 这次 事故 大家 都 有 责任
- Sự cố lần này mọi người đều có trách nhiệm.
- 他们 否认 对 事故 负责
- Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 责任事故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 责任事故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
任›
故›
责›