豪迈 háomài

Từ hán việt: 【hào mại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豪迈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hào mại). Ý nghĩa là: khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng. Ví dụ : - khí khái hào hùng. - sự nghiệp hào hùng. - 。 khí phách cách mạng hào hùng.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豪迈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豪迈 khi là Tính từ

khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng

气魄大;勇往直前

Ví dụ:
  • - 气概 qìgài 豪迈 háomài

    - khí khái hào hùng

  • - 豪迈 háomài de 事业 shìyè

    - sự nghiệp hào hùng

  • - 豪迈 háomài de 革命 gémìng 气概 qìgài

    - khí phách cách mạng hào hùng.

  • - 性情 xìngqíng 豪迈 háomài

    - tính tình hào phóng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪迈

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 告诉 gàosù 迈克尔 màikèěr gāi

    - Anh ấy đã nói với Michael chính xác

  • - 迈克尔 màikèěr 不会 búhuì 离开 líkāi 耐克 nàikè de

    - Michael sẽ không rời Nike.

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 摩卡 mókǎ 自豪 zìháo

    - Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 此人 cǐrén 乃是 nǎishì 豪门 háomén zi

    - Người này là con của một gia đình quyền quý.

  • - 堪称 kānchēng 当世之豪 dāngshìzhīháo

    - Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.

  • - 可爱 kěài de 祖国 zǔguó ràng 自豪 zìháo

    - Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.

  • - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • - 各路 gèlù 英豪 yīngháo

    - anh hào các nơi

  • - 迈方步 màifāngbù

    - đi đứng khoan thai.

  • - 性情 xìngqíng 豪迈 háomài

    - tính tình hào phóng.

  • - 气概 qìgài 豪迈 háomài

    - khí khái hào hùng

  • - 豪迈 háomài de 事业 shìyè

    - sự nghiệp hào hùng

  • - 豪迈 háomài de 革命 gémìng 气概 qìgài

    - khí phách cách mạng hào hùng.

  • - 恰克 qiàkè zài 泰国 tàiguó 清迈 qīngmài wán 扑克 pūkè 比赛 bǐsài shí 赢得 yíngde le

    - Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豪迈

Hình ảnh minh họa cho từ 豪迈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪迈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao