Đọc nhanh: 豪民 (hào dân). Ý nghĩa là: ác bá.
Ý nghĩa của 豪民 khi là Danh từ
✪ ác bá
地方上无官职,但有财势,不守法度,凌压百姓的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪民
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 解放前 土豪 凭借 反动势力 践踏 农民
- trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
- 村民 们 经常 一起 担水
- Dân làng thường cùng nhau gánh nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豪民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
豪›