Đọc nhanh: 谁告诉你的 (thuỳ cáo tố nhĩ đích). Ý nghĩa là: Ai nói cho bạn biết. Ví dụ : - 我的事是谁告诉你的 Chuyện của tôi là ai nói cho bạn biết.
Ý nghĩa của 谁告诉你的 khi là Câu thường
✪ Ai nói cho bạn biết
- 我 的 事 是 谁 告诉 你 的
- Chuyện của tôi là ai nói cho bạn biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谁告诉你的
- 究竟 谁 告诉 你 的
- Rốt cuộc là ai nói cho cậu?
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 请 告诉 我 你 需要 的 尺寸
- Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.
- 要 不要 节日 犰狳 来 告诉 你 光明节 的 由 来 呢 ?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu Holiday Armadillo nói với bạn tất cả về Lễ hội Ánh sáng?
- 如果 我 告诉 你 我 厌倦 了 失去 我 所有 的 挚爱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nói với bạn rằng tôi phát ốm vì mất đi những người tôi quan tâm?
- 请 告诉 我 你 的 地址
- Nói với tôi địa chỉ của cậu.
- 请 告诉 我 你 的 姓名
- Xin hãy cho tôi biết họ tên của bạn.
- 请 告诉 我 你 的 窍门
- Xin hãy cho tôi biết phương pháp của bạn.
- 请 告诉 我 这个 自拍杆 不是 你 的
- Vui lòng cho tôi biết bạn không sở hữu gậy tự sướng.
- 他 还 告诉 我 说 你 的 辅导课 和 讨论 课 出勤率 不高
- Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 你 能 告诉 我 故事 的 大意 吗 ?
- Bạn có thể nói cho tôi ý chính của câu chuyện không?
- 我 只 想 告诉 你 事情 的 严重性
- Tôi chỉ đang cố gắng truyền đạt mức độ nghiêm trọng của tình hình.
- 你 能 告诉 我 关于 你 朋友 丽丽 的 情况 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết về bạn của bạn Lili không ?
- 请 告诉 我 你 的 所在地
- Bạn cần cho tôi biết vị trí của bạn.
- 谁 告诉 你 这个 消息 的 ?
- Ai đã nói cho bạn tin này vậy?
- 我 的 事 是 谁 告诉 你 的
- Chuyện của tôi là ai nói cho bạn biết.
- 不瞒你说 , 我 谁 都 没 告诉
- Không giấu gì cậu, ai tôi cũng vẫn chưa nói.
- 你 能 告诉 我 你 的 日程 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết lịch trình của bạn không?
- 我 告诉 你 的 都 是 经典 曲目
- Tôi đang đưa cho bạn tên bài hát cổ điển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谁告诉你的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谁告诉你的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
告›
的›
诉›
谁›