专业课 zhuānyèkè

Từ hán việt: 【chuyên nghiệp khoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专业课" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên nghiệp khoá). Ý nghĩa là: bài chuyên ngành; bài chuyên khoa. Ví dụ : - 。 thiết lập giáo trình chuyên ngành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专业课 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专业课 khi là Danh từ

bài chuyên ngành; bài chuyên khoa

高等学校中,使学生具有必要的专门知识和技能的课程

Ví dụ:
  • - 设置 shèzhì 专业课程 zhuānyèkèchéng

    - thiết lập giáo trình chuyên ngành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业课

  • - 弟弟 dìdì 在读 zàidú 师范 shīfàn 专业 zhuānyè

    - Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 专业人士 zhuānyèrénshì zuò 艾灸 àijiǔ

    - Chuyên gia thực hiện châm cứu.

  • - 专业对口 zhuānyèduìkǒu

    - cùng chuyên ngành

  • - 这门 zhèmén 课程 kèchéng 着重 zhuózhòng 职业培训 zhíyèpéixùn

    - Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.

  • - 养鸡 yǎngjī 专业户 zhuānyèhù

    - hộ chuyên nuôi gà

  • - 设置 shèzhì 专业课程 zhuānyèkèchéng

    - thiết lập giáo trình chuyên ngành.

  • - 完成 wánchéng le 课堂作业 kètángzuòyè

    - Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.

  • - 孩子 háizi men zài 教室 jiàoshì 专心 zhuānxīn 听课 tīngkè

    - Các em nhỏ đang tập trung nghe giảng.

  • - guà de 解释 jiěshì 需要 xūyào 专业知识 zhuānyèzhīshí

    - Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.

  • - 掌握 zhǎngwò le 专业 zhuānyè 词汇 cíhuì

    - Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.

  • - 课外作业 kèwàizuòyè

    - sinh hoạt ngoại khoá.

  • - 企业 qǐyè 致力 zhìlì zào 专业 zhuānyè cái

    - Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.

  • - 就业 jiùyè de 指导 zhǐdǎo hěn 专业 zhuānyè

    - Hướng dẫn tìm việc rất chuyên nghiệp.

  • - 海底 hǎidǐ lāo 火锅城 huǒguōchéng shì 一家 yījiā 专业 zhuānyè de 川味 chuānwèi 火锅店 huǒguōdiàn

    - Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.

  • - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • - 购买 gòumǎi le 专业书籍 zhuānyèshūjí

    - Anh ấy mua sách chuyên ngành.

  • - de 画画 huàhuà 水准 shuǐzhǔn hěn 专业 zhuānyè

    - Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.

  • - què shuì ( 专卖 zhuānmài de shuì )

    - thuế ngành.

  • - 我们 wǒmen 专业课 zhuānyèkè de 助教 zhùjiào hěn 热情 rèqíng

    - Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专业课

Hình ảnh minh họa cho từ 专业课

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专业课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao