Hán tự: 氪
Đọc nhanh: 氪 (khắc). Ý nghĩa là: Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr. Ví dụ : - 或许他用了氪气石 Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Ý nghĩa của 氪 khi là Danh từ
✪ Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr
气体元素, 符号: Kr (Kryptorum) 无色,无臭,无味,大气中含量极少,化学性质很不活泼 能吸收 X射线,用作X射线的屏蔽材料等
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氪
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Hình ảnh minh họa cho từ 氪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氪›