Từ hán việt: 【khắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khắc). Ý nghĩa là: Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr. Ví dụ : - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr

气体元素, 符号: Kr (Kryptorum) 无色,无臭,无味,大气中含量极少,化学性质很不活泼 能吸收 X射线,用作X射线的屏蔽材料等

Ví dụ:
  • - 或许 huòxǔ 他用 tāyòng le 气石 qìshí

    - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 或许 huòxǔ 他用 tāyòng le 气石 qìshí

    - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氪

Hình ảnh minh họa cho từ 氪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khí 气 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:ノ一一フ一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONJRU (人弓十口山)
    • Bảng mã:U+6C2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp