Đọc nhanh: 新鲜食品盒 (tân tiên thực phẩm hạp). Ý nghĩa là: hộp để thức phẩm tươi sống (Tủ lạnh).
Ý nghĩa của 新鲜食品盒 khi là Danh từ
✪ hộp để thức phẩm tươi sống (Tủ lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜食品盒
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 食堂 做 了 新菜
- Căng tin đã làm món mới.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 这些 食品 很 新鲜
- Thức ăn rất tươi ngon.
- 这些 食物 非常 新鲜
- Những thực phẩm này rất tươi.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 进口 的 食品 很 新鲜
- Thực phẩm nhập khẩu rất tươi.
- 赶街 可以 买 到 新鲜 食材
- Đi chợ có thể mua thực phẩm tươi.
- 我们 买 了 新鲜 食材
- Chúng tôi đã mua nguyên liệu tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜食品盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜食品盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
新›
盒›
食›
鲜›