Đọc nhanh: 语音识别 (ngữ âm thức biệt). Ý nghĩa là: nhận dạng giọng nói. Ví dụ : - 这是语音识别时出的差错 Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
Ý nghĩa của 语音识别 khi là Động từ
✪ nhận dạng giọng nói
speech recognition
- 这是 语音 识别 时出 的 差错
- Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音识别
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 语法 知识 要 牢记
- Kiến thức ngữ pháp cần nắm vững.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 她 那 话语 特别 损 啊
- Những lời nói của cô ấy rất cay độc.
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 入声 发音 较 特别
- Phát âm của nhập thanh khá đặc biệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 这是 语音 识别 时出 的 差错
- Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
- 他 的 口音 很 容易 识别
- Giọng của anh ấy dễ nhận biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音识别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音识别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
识›
语›
音›