Hán tự: 诠
Đọc nhanh: 诠 (thuyên). Ý nghĩa là: thuyết minh; giải thích; thuyên. Ví dụ : - 辞无诠次。 nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.. - 量子力学的正确诠释是什么 Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
Ý nghĩa của 诠 khi là Động từ
✪ thuyết minh; giải thích; thuyên
诠释
- 辞 无 诠次
- nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诠
- 辞 无 诠次
- nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 你 帮助 我 诠释 这段话
- Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诠›