词约指明 cí yuē zhǐmíng

Từ hán việt: 【từ ước chỉ minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "词约指明" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ ước chỉ minh). Ý nghĩa là: ngắn gọn nhưng rõ ràng (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 词约指明 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 词约指明 khi là Thành ngữ

ngắn gọn nhưng rõ ràng (thành ngữ)

concise but unambiguous (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词约指明

  • - 斯巴达克斯 sībādákèsī wèi děng 指明 zhǐmíng 道路 dàolù

    - Spartacus chỉ đường cho chúng ta.

  • - 指示 zhǐshì 代词 dàicí

    - đại từ chỉ thị

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • - 条约 tiáoyuē de 宗旨 zōngzhǐ zài 序言 xùyán zhōng 说明 shuōmíng

    - Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.

  • - 明天 míngtiān 约个 yuēgè 棋局 qíjú

    - Ngày mai hẹn một cuộc chơi cờ.

  • - 政府 zhèngfǔ 应该 yīnggāi 颁布 bānbù 明确 míngquè de 关于 guānyú 宗教 zōngjiào 教育 jiàoyù 内容 nèiróng de 指导方针 zhǐdǎofāngzhēn

    - Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.

  • - 指明方向 zhǐmíngfāngxiàng

    - chỉ rõ phương hướng

  • - bèi 指定 zhǐdìng wèi 本年度 běnniándù de 体坛 tǐtán 明星 míngxīng

    - Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.

  • - 发明 fāmíng 指南针 zhǐnánzhēn

    - phát minh ra kim chỉ nam

  • - 指望 zhǐwàng 明天 míngtiān 会变 huìbiàn hǎo

    - Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 明确 míngquè de 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.

  • - 以人为本 yǐrénwéiběn yòng 简约 jiǎnyuē 明快 míngkuài de 手法 shǒufǎ 表现 biǎoxiàn 居室 jūshì kōng

    - Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.

  • - 我们 wǒmen 发明 fāmíng le 一些 yīxiē 词语 cíyǔ

    - Chúng tôi cũng đã phát minh ra vài từ.

  • - 这有 zhèyǒu 明确 míngquè de 规约 guīyuē

    - đây có giao kèo hẳn hoi.

  • - 古人 gǔrén 论词 lùncí de 风格 fēnggé fēn 豪放 háofàng 婉约 wǎnyuē 两派 liǎngpài

    - người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.

  • - 昭然若揭 zhāoránruòjiē ( zhǐ 真相 zhēnxiàng 大明 dàmíng )

    - rõ chân tướng; lộ rõ chân tướng

  • - 我们 wǒmen huì 那家 nàjiā 英国公司 yīngguógōngsī 合作 hézuò 明天 míngtiān jiù 举行 jǔxíng 签约 qiānyuē 仪式 yíshì

    - Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.

  • - 由于 yóuyú 战斗 zhàndòu zhōng 指挥 zhǐhuī 英明 yīngmíng bèi 提升 tíshēng wèi 少校 shàoxiào

    - "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."

  • - 我俩 wǒliǎ yuē hǎo le 明天 míngtiān 申领 shēnlǐng 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 词约指明

Hình ảnh minh họa cho từ 词约指明

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词约指明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao