Đọc nhanh: 词汇判断法 (từ hối phán đoạn pháp). Ý nghĩa là: nhiệm vụ quyết định từ vựng.
Ý nghĩa của 词汇判断法 khi là Danh từ
✪ nhiệm vụ quyết định từ vựng
lexical decision task
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇判断法
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 法规 汇编
- sách sưu tầm pháp quy
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 断行 有效 办法
- kiên quyết thi hành biện pháp có hiệu quả.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 这是 一个 记 生词 的 好 办法
- Đây là một phương pháp nhớ từ mới rất tốt.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 虚词 用法
- cách dùng hư từ
- 法律 的 纠纷 需要 审判
- Tranh chấp pháp luật cần phải được đưa ra xét xử.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词汇判断法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词汇判断法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
断›
汇›
法›
词›