Đọc nhanh: 证券柜台买卖中心 (chứng khoán cử thai mãi mại trung tâm). Ý nghĩa là: Thị trường chứng khoán GreTai (GTSM).
Ý nghĩa của 证券柜台买卖中心 khi là Danh từ
✪ Thị trường chứng khoán GreTai (GTSM)
GreTai Securities Market (GTSM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券柜台买卖中心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证券柜台买卖中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证券柜台买卖中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
买›
券›
卖›
台›
⺗›
心›
柜›
证›