Đọc nhanh: 认知神经心理学 (nhận tri thần kinh tâm lí học). Ý nghĩa là: tâm lý học thần kinh nhận thức.
Ý nghĩa của 认知神经心理学 khi là Danh từ
✪ tâm lý học thần kinh nhận thức
cognitive neuropsychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认知神经心理学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 经理 是否 同意 , 我 不 知道
- Sếp có đồng ý hay không, tôi không biết.
- 学校 的 通知 已经 发出
- Thông báo của trường đã được gửi đi.
- 我 也 被 认为 是 个 神经病
- Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
- 公司 认定 她 为 新任 经理
- Công ty đã quyết định cô ấy là quản lý mới.
- 经过 学习 , 他 的 认识 提高 了
- Sau khi học, nhận thức của anh ấy nâng cao rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认知神经心理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认知神经心理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
⺗›
心›
理›
知›
神›
经›
认›