Đọc nhanh: 实验心理学 (thực nghiệm tâm lí học). Ý nghĩa là: tâm lý học thực nghiệm.
Ý nghĩa của 实验心理学 khi là Danh từ
✪ tâm lý học thực nghiệm
experimental psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验心理学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 这是 一个 心理 实验
- Đây là một thí nghiệm tâm lý.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 学习 要 兼顾 理论 和 实际
- Học tập cần chú trọng cả lý thuyết và thực tế.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实验心理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实验心理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
实›
⺗›
心›
理›
验›