Đọc nhanh: 认养 (nhận dưỡng). Ý nghĩa là: nhận con nuôi (chọn nuôi một đứa trẻ hoặc con vật như của riêng mình), nhận con nuôi (cam kết dành cho ai đó hoặc ai đó sự quan tâm hoặc hỗ trợ đặc biệt của ai đó), tài trợ. Ví dụ : - 你不是要我认养你的猫吗? Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?
Ý nghĩa của 认养 khi là Động từ
✪ nhận con nuôi (chọn nuôi một đứa trẻ hoặc con vật như của riêng mình)
to adopt (choose to raise a child or animal as one's own)
- 你 不是 要 我 认养 你 的 猫 吗 ?
- Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?
✪ nhận con nuôi (cam kết dành cho ai đó hoặc ai đó sự quan tâm hoặc hỗ trợ đặc biệt của ai đó)
to adopt (pledge to give sb or sth one's special attention or support)
✪ tài trợ
to sponsor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认养
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 认真 将 家具 保养
- Chăm chỉ bảo dưỡng đồ nội thất.
- 她 每天 都 认真 保养 皮肤
- Cô ấy cẩn thận dưỡng da hằng ngày.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 你 不是 要 我 认养 你 的 猫 吗 ?
- Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?
- 养成 认真做事 的 态度
- Bồi dưỡng thái độ nghiêm túc làm việc.
- 我认 她 作 我 的 养母
- Tôi nhận bà ấy là mẹ nuôi của tôi.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
认›