Đọc nhanh: 企足而待 (xí tú nhi đãi). Ý nghĩa là: ngóng đợi; ngóng trông (ví với tương lai không xa sẽ được thực hiện).
Ý nghĩa của 企足而待 khi là Thành ngữ
✪ ngóng đợi; ngóng trông (ví với tương lai không xa sẽ được thực hiện)
抬起脚后跟来等着,比喻不久的将来就实现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企足而待
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 她 因为 不满 而 顿足
- Cô ấy giậm chân vì không hài lòng.
- 待机而动
- chờ thời cơ hành động
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 她 因 贪心不足 而 失败
- Cô ấy thất bại vì lòng tham không đáy của mình.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 而 孩子 却 没有 遭到 性虐待
- Nhưng không có lạm dụng tình dục đối với bất kỳ trẻ em nào.
- 她 因为 等待 太久 而 烦躁
- Cô ấy khó chịu vì phải chờ đợi quá lâu.
- 这 本书 易懂 易读 , 而且 图解 充足
- Cuốn sách này dễ đọc dễ hiểu, hơn nữa còn có nhiều hình minh họa.
- 她 面临 可能 早逝 而 手足无措
- Cô ấy đối mặt với nguy cơ tử vong sớm có thể xảy ra và cảm thấy không biết làm gì.
- 玛丽 铤而走险 , 企图 劫持 一架 飞机
- Mary túng quá hóa liều, mưu đồ tìm cách cướp một chiếc máy bay.
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 礼仪 十足 地 接待 我 , 倒 反会 使 我 手足无措
- Tiếp đón tôi một cách lịch sự trái lại sẽ khiến tôi bối rối
- 他 因为 等待 消息 而 感到 烦躁
- Anh ấy cảm thấy sốt ruột vì chờ tin.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 企足而待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 企足而待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm企›
待›
而›
足›