Đọc nhanh: 西洋景 (tây dương ảnh). Ý nghĩa là: kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính), ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm. Ví dụ : - 拆穿西洋景 lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
Ý nghĩa của 西洋景 khi là Danh từ
✪ kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính)
民间文娱活动的一种装置,若干幅画片左右推动,周而复始,观众从透镜中看放大的画面画片多是西洋画,所以叫西洋景
✪ ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm
比喻故弄玄虚借以骗人的事物或手法
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋景
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 西藏 的 风景 很 美
- Cảnh sắc ở Tây Tạng rất đẹp.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 西边 的 风景 很 美丽
- Phong cảnh phía tây rất đẹp.
- 海洋 的 美丽 景色 吸引 了 游客 前来
- Vẻ đẹp của biển cả thu hút du khách đến tham quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西洋景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
洋›
西›