西洋景 xīyángjǐng

Từ hán việt: 【tây dương ảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西洋景" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây dương ảnh). Ý nghĩa là: kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính), ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm. Ví dụ : - 穿西 lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西洋景 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西洋景 khi là Danh từ

kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính)

民间文娱活动的一种装置,若干幅画片左右推动,周而复始,观众从透镜中看放大的画面画片多是西洋画,所以叫西洋景

ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm

比喻故弄玄虚借以骗人的事物或手法

Ví dụ:
  • - 拆穿 chāichuān 西洋景 xīyángjǐng

    - lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋景

  • - 机关 jīguān 布景 bùjǐng

    - dàn cảnh bằng máy.

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - 西藏 xīzàng de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh sắc ở Tây Tạng rất đẹp.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • - 西洋 xīyáng shǐ

    - lịch sử phương Tây

  • - 墨洋 mòyáng ( 墨西哥 mòxīgē 银元 yínyuán )

    - đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.

  • - 西洋文学 xīyángwénxué

    - văn học phương Tây

  • - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

  • - 拆穿 chāichuān 西洋景 xīyángjǐng

    - lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.

  • - 飞越 fēiyuè 大西洋 dàxīyáng

    - bay qua Đại Tây Dương

  • - zài 大西洋城 dàxīyángchéng méi qián 一切 yīqiè 免谈 miǎntán

    - ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.

  • - 西湖 xīhú 即景 jíjǐng

    - lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.

  • - 西湖 xīhú 美丽 měilì de 景色 jǐngsè 不是 búshì yòng 笔墨 bǐmò 可以 kěyǐ 形容 xíngróng de

    - cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết

  • - 西湖 xīhú 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng 使 shǐ 游人 yóurén 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 生长 shēngzhǎng 热带 rèdài 国家 guójiā ma

    - Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?

  • - 秋天 qiūtiān de 西山 xīshān 风景 fēngjǐng 格外 géwài 美丽 měilì

    - Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.

  • - 西边 xībiān de 风景 fēngjǐng hěn 美丽 měilì

    - Phong cảnh phía tây rất đẹp.

  • - 海洋 hǎiyáng de 美丽 měilì 景色 jǐngsè 吸引 xīyǐn le 游客 yóukè 前来 qiánlái

    - Vẻ đẹp của biển cả thu hút du khách đến tham quan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西洋景

Hình ảnh minh họa cho từ 西洋景

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao