Đọc nhanh: 西洋景箱 (tây dương ảnh tương). Ý nghĩa là: (thùng) hòm chiếu phim.
Ý nghĩa của 西洋景箱 khi là Danh từ
✪ (thùng) hòm chiếu phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋景箱
- 西藏 的 风景 很 美
- Cảnh sắc ở Tây Tạng rất đẹp.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 我 需要 一个 新 的 纸箱 搬东西
- Tôi cần một thùng giấy mới để chuyển đồ.
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 她 翻箱 未找到 东西
- Cô ấy lục lọi trong hộp nhưng không tìm thấy gì.
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 西边 的 风景 很 美丽
- Phong cảnh phía tây rất đẹp.
- 箱子 可以 藏 好多 东西
- Chiếc hòm có thể cất giấu rất nhiều thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西洋景箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋景箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
洋›
箱›
西›