西昌市 xīchāng shì

Từ hán việt: 【tây xương thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西昌市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây xương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xichang ở tỉnh tự trị Liangshan Yi | ​​ , nam Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西昌市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Xichang ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 ​​彝族自治州 , nam Tứ Xuyên

Xichang county level city in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西昌市

  • - 南昌起义 nánchāngqǐyì

    - khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)

  • - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • - 辛亥革命 xīnhàigémìng zài 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 发难 fānàn

    - cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - gěi kāi le 阿莫西林 āmòxīlín

    - Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.

  • - 奥克兰 àokèlán shì 一座 yīzuò 新西兰 xīnxīlán de 城市 chéngshì

    - Auckland là một thành phố ở New Zealand.

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - 市场 shìchǎng 东西 dōngxī 价格 jiàgé 如此 rúcǐ gāo 是因为 shìyīnwèi 进货 jìnhuò shí 中途 zhōngtú bèi 轮番 lúnfān de 雁过拔毛 yànguòbámáo le

    - Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • - 螺蛳 luósī fěn 通常 tōngcháng zài 广西 guǎngxī 夜市 yèshì de 路边摊 lùbiāntān 售卖 shòumài

    - Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.

  • - 西湖 xīhú shì 中国 zhōngguó 浙江省 zhèjiāngshěng 杭州市 hángzhōushì 菜品 càipǐn

    - Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

  • - 常去 chángqù 市场 shìchǎng mǎi 东西 dōngxī

    - Cô ấy thường đi chợ mua đồ.

  • - 这些 zhèxiē 墓地 mùdì zhōng 发现 fāxiàn de 东西 dōngxī 说明 shuōmíng 曾经 céngjīng 有过 yǒuguò 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 母系社会 mǔxìshèhuì

    - Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.

  • - 西贡 xīgòng 现在 xiànzài jiào 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.

  • - 国庆 guóqìng 楼市 lóushì 上演 shàngyǎn 东成西就 dōngchéngxījiù

    - Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.

  • - zhù zài 城市 chéngshì de 西部 xībù

    - Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.

  • - zài 胡志明市 húzhìmíngshì 什么 shénme shì zuì 好吃 hǎochī de 东西 dōngxī

    - những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?

  • - 夏天 xiàtiān de 西瓜 xīguā 已经 yǐjīng 上市 shàngshì le

    - Dưa hấu mùa hè đã bắt đầu bán ra.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西昌市

Hình ảnh minh họa cho từ 西昌市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西昌市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AA (日日)
    • Bảng mã:U+660C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao