Đọc nhanh: 褊狭 (biển hiệp). Ý nghĩa là: chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghèo nàn. Ví dụ : - 土地褊狭。 đất đai chật hẹp. - 气量褊狭。 tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
Ý nghĩa của 褊狭 khi là Tính từ
✪ chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghèo nàn
狭小
- 土地 褊狭
- đất đai chật hẹp
- 气量 褊狭
- tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褊狭
- 狭隘
- chật hẹp.
- 狭隘 的 山道
- đường núi nhỏ hẹp
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 此人 器局 颇为 狭隘
- Tính cách của người này khá hẹp hòi.
- 狭隘 的 生活 经验
- kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 狭长的 山谷
- thung lũng hẹp mà dài.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 眼光 狭小
- tầm mắt nông cạn
- 促狭 鬼 。 ( 促狭 的 人 )
- đồ quỷ đùa dai.
- 房子 褊 小
- phòng hẹp
- 厨房 褊窄
- nhà bếp chật hẹp.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 土地 褊狭
- đất đai chật hẹp
- 土地 褊 小
- đất đai chật hẹp
- 性情 褊急
- nóng tính; tính tình nóng nảy
- 迮 狭
- hẹp; chật hẹp
- 气量 狭小
- tính khí hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
- 气量 褊狭
- tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
- 心胸 褊窄
- lòng dạ hẹp hòi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褊狭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褊狭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狭›
褊›