Hán tự: 褊
Đọc nhanh: 褊 (biển.biền). Ý nghĩa là: chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp. Ví dụ : - 土地褊小 đất đai chật hẹp
Ý nghĩa của 褊 khi là Tính từ
✪ chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp
狭小;狭隘
- 土地 褊 小
- đất đai chật hẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褊
- 房子 褊 小
- phòng hẹp
- 厨房 褊窄
- nhà bếp chật hẹp.
- 土地 褊狭
- đất đai chật hẹp
- 土地 褊 小
- đất đai chật hẹp
- 性情 褊急
- nóng tính; tính tình nóng nảy
- 气量 褊狭
- tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
- 心胸 褊窄
- lòng dạ hẹp hòi
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm褊›