Đọc nhanh: 裸体美女照 (loã thể mĩ nữ chiếu). Ý nghĩa là: ảnh khoả thân.
Ý nghĩa của 裸体美女照 khi là Danh từ
✪ ảnh khoả thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸体美女照
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 这 体验 很 甘美
- Trải nghiệm này rất tốt đẹp.
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 女宿 很 美丽
- Sao Nữ rất xinh đẹp.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 邻家女孩 笑 起来 很 美
- Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 校花 是 指 美女 , 校草 是 指 帅哥
- Hoa khôi chỉ những cô gái đẹp, Nam khôi chỉ những anh chàng đẹp trai.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸体美女照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸体美女照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
女›
照›
美›
裸›