Đọc nhanh: 裸体照 (loã thể chiếu). Ý nghĩa là: Chụp ảnh khỏa thân.
Ý nghĩa của 裸体照 khi là Danh từ
✪ Chụp ảnh khỏa thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸体照
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 解读 文本 必须 要 依照 体裁 规范
- Văn bản phải được giải thích theo các quy ước của thể loại.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 弱小 的 身体 需要 照顾
- Cơ thể của đứa trẻ cần được chăm sóc.
- 照相 影印 , 与 原体 无殊
- chụp hình in ảnh, không khác bản gốc.
- 你 应该 照顾 好 自己 的 身体
- Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸体照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸体照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
照›
裸›