Hán tự: 衍
Đọc nhanh: 衍 (diễn.diên). Ý nghĩa là: khai triển; phát huy; phát triển, dư; thừa (câu chữ), đồng bằng. Ví dụ : - 想法要衍发。 Ý tưởng cần phải phát triển.. - 慢慢衍开来。 Từ từ khai triển ra.. - 开始衍化了。 Bắt đầu phát triển rồi.
Ý nghĩa của 衍 khi là Động từ
✪ khai triển; phát huy; phát triển
开展; 发挥
- 想法 要衍发
- Ý tưởng cần phải phát triển.
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 开始 衍化 了
- Bắt đầu phát triển rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 衍 khi là Tính từ
✪ dư; thừa (câu chữ)
多余 (指字句)
- 这话 有点 衍
- Câu nói này hơi thừa.
- 文字 太衍余
- Chữ viết quá dư thừa.
- 内容 稍 显衍
- Nội dung hơi thừa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 衍 khi là Danh từ
✪ đồng bằng
低而平坦的土地
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 这边 有衍土
- Bên này có đồng bằng.
✪ đầm lầy
沼泽
- 前方 有衍泽
- Phía trước có đầm lầy.
- 这里 是 衍沼
- Nơi này là đầm lầy.
- 进入 衍泽中
- Tiến vào trong đầm lầy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 开始 衍化 了
- Bắt đầu phát triển rồi.
- 这边 有衍土
- Bên này có đồng bằng.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 文字 太衍余
- Chữ viết quá dư thừa.
- 能 敷衍 就 敷衍 , 别 费心
- Có thể làm qua loa thì làm, đừng phí sức.
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 我们 不能 再 敷衍 下去
- Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.
- 进入 衍泽中
- Tiến vào trong đầm lầy.
- 前方 有衍泽
- Phía trước có đầm lầy.
- 这里 是 衍沼
- Nơi này là đầm lầy.
- 这个 项目 他 敷衍了事
- Dự án này anh ấy làm qua loa cho xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衍›