Đọc nhanh: 光盘光碟 (quang bàn quang điệp). Ý nghĩa là: đĩa cd đĩa compact (Máy tính).
Ý nghĩa của 光盘光碟 khi là Danh từ
✪ đĩa cd đĩa compact (Máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光盘光碟
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 请 备份 光盘 上 的 文件
- Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.
- 我 找 不到 那张 光盘
- Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 文件 有 一个 活页夹 和 一个 光盘
- Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.
- 她給 了 我 這個 光碟
- Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.
- 光盘 已经 被 刮花 了
- Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光盘光碟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光盘光碟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
盘›
碟›