Đọc nhanh: 行政会议 (hành chính hội nghị). Ý nghĩa là: Hội đồng điều hành (Hồng Kông).
Ý nghĩa của 行政会议 khi là Danh từ
✪ Hội đồng điều hành (Hồng Kông)
Executive Council (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政会议
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 她 坐持 会议 进行
- Cô ấy chủ trì tiến hành cuộc họp.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 会议 进行 得 很 顺畅
- Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.
- 许多 同行 来 参加 了 会议
- Nhiều người cùng ngành đã đến tham dự cuộc họp.
- 会议 围绕 项目 计划 进行
- Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
- 村子 的 礼堂 专作 举行 庆典 和 会议 之用
- Hội trường của ngôi làng được đặc biệt dùng để tổ chức các lễ kỷ niệm và cuộc họp.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 会议 进行 得 很 顺利
- Cuộc họp diễn ra rất thuận lợi.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 这 事件 在 国际会议中心 举行
- Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政会议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
政›
行›
议›