Đọc nhanh: 血腥玛丽 (huyết tinh mã lệ). Ý nghĩa là: Mary đẫm máu. Ví dụ : - 除了血腥玛丽 Ngoại trừ mary đẫm máu.
Ý nghĩa của 血腥玛丽 khi là Danh từ
✪ Mary đẫm máu
Bloody Mary
- 除了 血腥 玛丽
- Ngoại trừ mary đẫm máu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血腥玛丽
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 血腥 镇压
- đàn áp đẫm máu
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 血腥 统治
- thống trị đẫm máu
- 他 经受 住 了 腥风血雨 的 考验 成 了 百战百胜 的 将军
- Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 玛丽 喜欢 读书
- Mary thích đọc sách.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 玛丽 正在 学习 中文
- Mary đang học tiếng Trung.
- 玛丽 的 家 在 北京
- Nhà của Mary ở Bắc Kinh.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 除了 血腥 玛丽
- Ngoại trừ mary đẫm máu.
- 玛丽 是 三 姐妹 中 的 老幺
- Mary là con út trong ba chị em gái.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 玛丽 几乎 舍不得 离开 他
- Mary dường như không nỡ rời xa anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血腥玛丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血腥玛丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
玛›
腥›
血›