Đọc nhanh: 玛丽莲·梦露 (mã lệ liên mộng lộ). Ý nghĩa là: Marilyn Monroe (1926-1962), nữ diễn viên Hoa Kỳ.
✪ Marilyn Monroe (1926-1962), nữ diễn viên Hoa Kỳ
Marilyn Monroe (1926-1962), US actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛丽莲·梦露
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 莲花 象征 着 纯洁 与 美丽
- Hoa sen biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玛丽莲·梦露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玛丽莲·梦露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
梦›
玛›
莲›
露›