Đọc nhanh: 蜗行牛步 (oa hành ngưu bộ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) di chuyển với tốc độ của một con ốc sên, (văn học) bò như một con ốc sên và lao theo như một con bò già (thành ngữ), làm chậm tiến độ.
Ý nghĩa của 蜗行牛步 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) di chuyển với tốc độ của một con ốc sên
fig. to move at a snail's pace
✪ (văn học) bò như một con ốc sên và lao theo như một con bò già (thành ngữ)
lit. to crawl like a snail and plod along like an old ox (idiom)
✪ làm chậm tiến độ
to make slow progress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗行牛步
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 她 徒 步行街
- Cô ấy đi bộ trên phố.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 有步骤 地 实行 政策
- Thực hiện chính sách theo trình tự.
- 我们 沿着 树行子 散步
- Chúng tôi đi dạo dọc theo các hàng cây.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 技术 进步 改变 了 行业 格局
- Tiến bộ công nghệ đã thay đổi cấu trúc ngành.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜗行牛步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜗行牛步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
牛›
蜗›
行›
trâu già kéo xe nát; rề rà; chậm chạp (ví với người làm việc chậm chạp)
đến chậmbị trễsẽ chậm lại trong thời gian tới
chậm rãi; thong thả ung dung; nhỏ nhẻthủng thẳng
chậm như rùa; chậm rì
không kịp; chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách
nhanh như chớp; nhanh như gió; nhanh như bay; nhanh như sao xẹt; đi nhanh như bay
nhanh như chớp; nhanh như điện
Tranh Lên Trước
đọc nhanh như gió (một cái liếc xéo xong mười hàng)
nhanh chân đến trước; nhanh chân đi trước; đến trước thì được miếng ngon; đi trước thì thành công trướchớt tay trên
động tác nhanh nhẹn; hành động mau lẹ