- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
- Pinyin:
Guā
, Wō
- Âm hán việt:
Oa
- Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫呙
- Thương hiệt:LIROB (中戈口人月)
- Bảng mã:U+8717
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蜗
Ý nghĩa của từ 蜗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜗 (Oa). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: con ốc sên. Từ ghép với 蜗 : oa ngưu [woniú] Con ốc sên. Cg. 蛞蝓 [kuòyú]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蝸牛
- oa ngưu [woniú] Con ốc sên. Cg. 蛞蝓 [kuòyú].