Hán tự: 蓖
Đọc nhanh: 蓖 (tỳ.bề.bế). Ý nghĩa là: cây thầu dầu. Ví dụ : - 蓖麻毒素就是从它的籽里提取出来的 Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
Ý nghĩa của 蓖 khi là Danh từ
✪ cây thầu dầu
蓖麻
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓖
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
Hình ảnh minh họa cho từ 蓖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓖›