- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
- Pinyin:
Bì
- Âm hán việt:
Bế
Bề
Tỳ
- Nét bút:一丨丨ノ丨フノ丶一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿳艹囟比
- Thương hiệt:THWP (廿竹田心)
- Bảng mã:U+84D6
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蓖
-
Cách viết khác
芘
萞
𦳈
𦶃
𦶰
-
Thông nghĩa
萆
Ý nghĩa của từ 蓖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蓖 (Bế, Bề, Tỳ). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨ノ丨フノ丶一一フノフ). Từ ghép với 蓖 : bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía., bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蓖麻
- bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蓖麻
- bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.