Đọc nhanh: 葡萄糖膳食补充剂 (bồ đào đường thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng.
Ý nghĩa của 葡萄糖膳食补充剂 khi là Danh từ
✪ Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄糖膳食补充剂
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 爸爸 种 了 很多 葡萄树
- Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.
- 葡萄干 儿
- nho khô
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
- 请 约 三斤 葡萄
- Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他 补充 新 知识
- Anh ấy bổ sung kiến thức mới.
- 我们 要 补充 知识
- Chúng ta cần bổ sung kiến thức.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葡萄糖膳食补充剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葡萄糖膳食补充剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
剂›
糖›
膳›
萄›
葡›
补›
食›