萨拉曼卡 sà lā màn kǎ

Từ hán việt: 【tát lạp man ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萨拉曼卡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tát lạp man ca). Ý nghĩa là: Salamanca, Tây Ban Nha. Ví dụ : - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萨拉曼卡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萨拉曼卡 khi là Danh từ

Salamanca, Tây Ban Nha

Salamanca, Spain

Ví dụ:
  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨拉曼卡

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 卡拉 kǎlā · 克拉克 kèlākè hái 活着 huózhe

    - Kara Clarke vẫn còn sống.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 卡罗琳 kǎluólín yào 留在 liúzài 达拉斯 dálāsī le

    - Caroline đang ở Dallas

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • - 我太迷 wǒtàimí 卡拉 kǎlā OK le

    - Tôi là một người thích hát karaoke.

  • - 那个 nàgè shì 卡桑德拉 kǎsāngdélā la

    - Bạn đang nghĩ về Cassandra.

  • - de 书包 shūbāo 拉链 lāliàn 卡住 kǎzhù le

    - Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.

  • - 卡蒂 kǎdì 刚才 gāngcái 普拉达 pǔlādá shàng le

    - Kati chỉ thích Prada của cô ấy!

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • - zài 卡米拉 kǎmǐlā 之前 zhīqián 你们 nǐmen de 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān shì shuí

    - Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?

  • - 谢谢 xièxie sòng 萨拉 sàlā · 佩林 pèilín de 自传 zìzhuàn

    - Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.

  • - 萨拉 sàlā 残忍 cánrěn de 杀害 shāhài le 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.

  • - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萨拉曼卡

Hình ảnh minh họa cho từ 萨拉曼卡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨拉曼卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao