Đọc nhanh: 萨拉热窝 (tát lạp nhiệt oa). Ý nghĩa là: Xa-ra-giê-vô (thủ đô Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na).
✪ Xa-ra-giê-vô (thủ đô Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na)
窝南斯拉夫中部一城市,位于贝尔格莱德西南部1914年6月28日的刺杀奥地利大公佛朗西科·费迪南大公及其妻子事件引发了第一次世界大战
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨拉热窝
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨拉热窝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨拉热窝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
热›
窝›
萨›