Đọc nhanh: 荷兰皇家航空 (hà lan hoàng gia hàng không). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Hoàng gia Hà Lan.
Ý nghĩa của 荷兰皇家航空 khi là Danh từ
✪ Hãng hàng không Hoàng gia Hà Lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰皇家航空
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 她 负荷 着 家庭 的 重担
- Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 有 空儿 到 我家 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 同学们 都 回家 了 , 教室 里 空荡荡 的
- học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荷兰皇家航空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荷兰皇家航空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
家›
皇›
空›
航›
荷›