Đọc nhanh: 中国航空工业公司 (trung quốc hàng không công nghiệp công ti). Ý nghĩa là: Công nghiệp hàng không Trung Quốc (AVIC).
Ý nghĩa của 中国航空工业公司 khi là Danh từ
✪ Công nghiệp hàng không Trung Quốc (AVIC)
Aviation Industries of China (AVIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国航空工业公司
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 航运公司
- công ty vận tải biển
- 航空公司
- công ty hàng không
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国航空工业公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国航空工业公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
中›
公›
司›
国›
工›
空›
航›