Đọc nhanh: 航空邮件 (hàng không bưu kiện). Ý nghĩa là: đường hàng không.
Ý nghĩa của 航空邮件 khi là Danh từ
✪ đường hàng không
airmail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空邮件
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 邮件 脱班
- Bưu kiện bị chậm.
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 递送 邮件
- chuyển bưu kiện
- 请 查收 邮件 和 附件
- Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.
- 邮件 顺利 臻 收件人
- Thư đã thuận lợi tới tay người nhận.
- 邮件 的 发件人 是 谁 ?
- Người gửi email là ai?
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 邮件 不 时会 送到
- Thư có thể được gửi đến bất cứ lúc nào.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空邮件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空邮件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
空›
航›
邮›