Đọc nhanh: 草菅人命 (thảo gian nhân mệnh). Ý nghĩa là: xem mạng người như cỏ rác; tàn sát dân lành; giết người như ngoé; coi mạng người như ngoé.
Ý nghĩa của 草菅人命 khi là Thành ngữ
✪ xem mạng người như cỏ rác; tàn sát dân lành; giết người như ngoé; coi mạng người như ngoé
《汉书·贾谊传》:"其视杀人,若艾草菅然"愿意是批评秦二世胡亥把杀人看得象割草一样随便后用草菅人命形容漠视人的生命,任意加以残害 菅:一种草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草菅人命
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 来 人 啊 , 求命 啊
- Có ai không, cứu tôi.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 苦命 人
- người số khổ.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 老人 生命垂危
- Người gia tính mạng nguy kịch.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 杀人 抵命
- giết người đền mạng
- 这场 灾难 让 很多 人丧 了 生命
- Thảm họa lần này đã khiến rất nhiều người mất đi mạng sống.
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草菅人命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草菅人命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
命›
草›
菅›