Đọc nhanh: 茶味非酒精饮料 (trà vị phi tửu tinh ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống không cồn có hương vị trà.
Ý nghĩa của 茶味非酒精饮料 khi là Danh từ
✪ Đồ uống không cồn có hương vị trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶味非酒精饮料
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 酒味 淡薄
- vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
- 提纯 酒精
- tinh chế cồn
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 茶 寮 酒肆
- quán trà tiệm rượu.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 酒味 很 薄
- Rượu rất nhạt vị.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 茶 是 美味 的 饮品
- Trà là đồ uống ngon.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
- 这个 听装 的 饮料 很 美味
- Nước giải khát trong hộp này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶味非酒精饮料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶味非酒精饮料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
料›
精›
茶›
酒›
非›
饮›