Đọc nhanh: 英吉沙 (anh cát sa). Ý nghĩa là: Yéngisar nahiyisi (quận Yengisar) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
Ý nghĩa của 英吉沙 khi là Danh từ
✪ Yéngisar nahiyisi (quận Yengisar) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Yéngisar nahiyisi (Yengisar county) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吉沙
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英吉沙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英吉沙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
沙›
英›