Đọc nhanh: 残喘 (tàn suyễn). Ý nghĩa là: hơi tàn. Ví dụ : - 苟延残喘。 thoi thóp hơi tàn
Ý nghĩa của 残喘 khi là Động từ
✪ hơi tàn
临死时仅存的喘息
- 苟延残喘
- thoi thóp hơi tàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残喘
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 喘息未定
- vẫn còn thở gấp.
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 苟延残喘
- thoi thóp hơi tàn
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残喘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残喘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喘›
残›