Đọc nhanh: 苛政猛于虎 (hà chính mãnh ư hổ). Ý nghĩa là: chính quyền độc tài hung dữ hơn hổ dữ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 苛政猛于虎 khi là Danh từ
✪ chính quyền độc tài hung dữ hơn hổ dữ (thành ngữ)
tyrannical government is fiercer than a tiger (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛政猛于虎
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 善于 驯虎
- giỏi thuần hoá hổ
- 苛政猛于虎
- nền chính trị hà khắc như hổ dữ.
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 虎豹 都 是 凶猛 的 野兽
- Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.
- 来势凶猛 , 难于 招架
- khí thế rất hung dữ, khó mà chống đỡ nổi.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 虎属 动物 都 很 凶猛
- Động vật loài hổ thuộc đều rất hung dữ.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 政府 投资 于 交通 建设
- Chính phủ đầu tư vào xây dựng giao thông.
- 真正 的 猛男 , 敢于 直面 惨淡 的 人生
- Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苛政猛于虎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苛政猛于虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
政›
猛›
苛›
虎›