Đọc nhanh: 英迪格酒店 (anh địch các tửu điếm). Ý nghĩa là: Khách sạn Indigo (thương hiệu).
Ý nghĩa của 英迪格酒店 khi là Danh từ
✪ Khách sạn Indigo (thương hiệu)
Hotel Indigo (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英迪格酒店
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 酒店 在 淡季 打折
- Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.
- 酒店 受 淡季 影响
- Khách sạn bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 我 也 去 尝一尝 你 酒店 主厨 的 拿手 海鲈
- Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 酒店 临着 广场
- Khách sạn sát quảng trường.
- 本地 酒店 风格 很 独特
- Khách sạn địa phương này phong cách rất độc đáo.
- 杭州 有 好 的 酒店 吗 ?
- Có nhà hàng nào ngon ở Hàng Châu không?
- 这家 酒店 价格 很 实惠
- Khách sạn này giá cả rất phải chăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英迪格酒店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英迪格酒店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
格›
英›
迪›
酒›