Đọc nhanh: 苏州码子 (tô châu mã tử). Ý nghĩa là: Chữ số Tô Châu, tức là mười chữ số 〡, 〢, 〣, 〤, 〥, 〦, 〧, 〨, 〩, 十 ngày nay chủ yếu được sử dụng trong các ngành nghề truyền thống như y học Trung Quốc, còn được gọi là 草碼 | 草码.
Ý nghĩa của 苏州码子 khi là Danh từ
✪ Chữ số Tô Châu, tức là mười chữ số 〡, 〢, 〣, 〤, 〥, 〦, 〧, 〨, 〩, 十 ngày nay chủ yếu được sử dụng trong các ngành nghề truyền thống như y học Trung Quốc
Suzhou numerals, i.e. the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine
✪ còn được gọi là 草碼 | 草码
also called 草碼|草码 [cǎo mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州码子
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 老板 用 码子 清点 库存
- Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏州码子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏州码子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
州›
码›
苏›