Đọc nhanh: 密码子 (mật mã tử). Ý nghĩa là: codon.
Ý nghĩa của 密码子 khi là Danh từ
✪ codon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码子
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 老板 用 码子 清点 库存
- Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 她 肚子 里 藏 着 秘密
- Cô ấy đang giữ bí mật trong lòng.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 瓶子 盖得 很 严密
- bình đậy rất kín
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密码子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
密›
码›