苏州河 sūzhōu hé

Từ hán việt: 【tô châu hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苏州河" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tô châu hà). Ý nghĩa là: Suzhou Creek (sông ở Thượng Hải).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苏州河 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苏州河 khi là Danh từ

Suzhou Creek (sông ở Thượng Hải)

Suzhou Creek (river in Shanghai)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州河

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 苏州码子 sūzhōumǎzǐ

    - mã số vùng Tô Châu.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 苏州 sūzhōu de 美食 měishí 很多 hěnduō

    - Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.

  • - xiǎng 苏州旅游 sūzhōulǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.

  • - de 出生地 chūshēngdì shì 苏州 sūzhōu

    - Nơi sinh của tôi là Tô Châu.

  • - 周一 zhōuyī 苏州 sūzhōu 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.

  • - 苏州 sūzhōu de 风景 fēngjǐng hěn 迷人 mírén

    - Phong cảnh Tô Châu rất mê người.

  • - 苏东坡 sūdōngpō céng 谪居 zhéjū 黄州 huángzhōu

    - Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.

  • - 干嘛 gànma yòng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 口音 kǒuyīn

    - Tại sao tất cả các bạn là Missouri?

  • - zhè 三个 sāngè 空壳 kōngké 公司 gōngsī dōu 依据 yījù 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 湖泊 húpō 命名 mìngmíng

    - Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

  • - zài 明尼苏达州 míngnísūdázhōu 还好 háihǎo me

    - Cô ấy có thích Minnesota không?

  • - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • - 我们 wǒmen 决定 juédìng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 度过 dùguò 夏天 xiàtiān

    - Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.

  • - 有个 yǒugè 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 孩子 háizi

    - Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.

  • - de 联系人 liánxìrén dōu 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu

    - Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.

  • - 真是 zhēnshi duì 密苏里州 mìsūlǐzhōu zhī xíng 越来越 yuèláiyuè méi 兴趣 xìngqù le

    - Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.

  • - 来自 láizì 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu de 站牌 zhànpái

    - Từ Wisconsin Standees!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苏州河

Hình ảnh minh họa cho từ 苏州河

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏州河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao